🔍
Search:
THƯỞNG NGOẠN
🌟
THƯỞNG NGOẠN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
여러 곳을 돌아다니며 구경하다.
1
DU LÃM, THAM QUAN, THƯỞNG NGOẠN:
Đi nhiều nơi và tham quan.
-
Động từ
-
1
예술 작품이나 경치 등을 즐기고 이해하면서 평가하다.
1
CẢM THỤ, THƯỞNG NGOẠN, THƯỞNG THỨC:
Thưởng thức, lí giải đồng thời đánh giá tác phẩm nghệ thuật hay cảnh trí...
-
Danh từ
-
1
여러 곳을 돌아다니며 구경함.
1
SƯ DU LÃM, SỰ THAM QUAN, SỰ THƯỞNG NGOẠN:
Việc đi nhiều nơi và tham quan.
-
Danh từ
-
1
단풍이 든 아름다운 경치를 보며 즐기는 일.
1
THƯỞNG NGOẠN LÁ PHONG, NGẮM CẢNH LÁ PHONG:
Việc ngắm nhìn và vui thích với cảnh trí tươi đẹp vào mùa lá phong chuyển màu.
-
☆☆
Danh từ
-
1
예술 작품이나 경치 등을 즐기고 이해하면서 평가함.
1
SỰ CẢM THỤ, SỰ THƯỞNG NGOẠN, SỰ THƯỞNG THỨC:
Sự thưởng thức, lí giải đồng thời đánh giá tác phẩm nghệ thuật hay cảnh trí...
-
Danh từ
-
1
해야 할 일을 잊고 놀이에 열중하거나 휴식을 취함.
1
SỰ THƯỞNG NGOẠN CUỘC SỐNG, SỰ THƯỞNG THỨC CUỘC SỐNG:
Sự quên đi những việc cần phải làm và tập trung vào trò chơi hoặc tìm sự nghỉ ngơi.
🌟
THƯỞNG NGOẠN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
어떤 사실이나 소식을 알아내기 위해 사람이나 장소를 찾아감.
1.
SỰ KHÁM PHÁ, SỰ THÁM HIỂM:
Việc tìm đến người hay địa điểm nào đó để tìm ra tin tức hay sự thật nào đó.
-
2.
명승지나 유적지를 구경하기 위해 찾아감.
2.
SỰ THAM QUAN, SỰ THÁM HIỂM:
Việc tìm đến để thưởng ngoạn danh thắng hoặc di tích.
-
☆
Danh từ
-
1.
꽃이 피는 풀과 나무. 또는 두고 보면서 즐기는 모든 식물.
1.
HOA CỎ, CÂY CẢNH:
Cây hoặc cỏ có nở hoa. Hoặc tất cả các loại thực vật để thưởng ngoạn.
-
Danh từ
-
1.
달을 보면서 즐기는 일.
1.
VIỆC NGẮM TRĂNG:
Việc vừa nhìn trăng vừa thưởng ngoạn.
-
Danh từ
-
1.
배를 타고 주변의 경치를 즐기면서 노는 일.
1.
VIỆC ĐI CHƠI THUYỀN, VIỆC ĐI DU THUYỀN NGẮM CẢNH:
Việc đi tàu thuyền chơi và thưởng ngoạn phong cảnh xung quanh.
-
Động từ
-
1.
어떤 사실이나 소식을 알아내기 위해 사람이나 장소를 찾아가다.
1.
KHÁM PHÁ, THÁM HIỂM:
Tìm đến người hay địa điểm nào đó để tìm ra tin tức hay sự thật nào đó.
-
2.
명승지나 유적지를 구경하기 위해 찾아가다.
2.
THAM QUAN, THÁM HIỂM:
Tìm đến để thưởng ngoạn danh thắng hoặc di tích.